Hình ảnh
W12    V2.0 
Product Information
Model
W12
Category
In-wall
Dimension
86*86*32mm
Phần cứng
Interface
One 10/100/1000 Mbps Ethernet Port
One 10/100/1000 Mbps Ethernet Port (PoE)
Button
1*Reset
LED Indicator
1*SYS
Tiêu thụ điện tối đa
7.3W
Cấp nguồn
PoE 802.3af
Max. Number of Clients
256
Recommended Clients
35
Antenna
4dBi+4dBi
2.4GHz maximum power
18+/-1.5dBm
5GHz maximum power
17+/-1.5dBm
Reception Sensitivity
2.4GHz 802.11b -88dBm
2.4GHz 802.11n (MCS7) -72.5dBm
5GHz 802.11a -92.5dBm
5GHz 802.11n (MCS7) -72dBm
Frequency Range
2.4GHz&5GHz
Standard&Protocol
IEEE 802.11b/g/n/ac(wave2)
Maximum wireless speed
2.4GHz:300Mbps
5GHz:867Mbps
Bandwidth
20MHz/40MHz/80MHz
Phần mềm
Chế độ hoạt động
AP/Client+AP
Số SSID tối đa
2.4GHz: 6
5GHz: 4
Ẩn SSID
Supported
OFDMA
Supported
Beamforming
Supported
Fast roaming(802.11k/v/r)
Supported
WEP
Supported
WPA-PSK
Supported
WPA2-PSK
Supported
WPA
Supported
WPA2
Supported
WPA3-SAE
-
Quản lý truy cập
Supported
Điều chỉnh công suất truyền
Supported
Automatic channel
Supported
Cô lập AP
Supported
Guest network
Supported
Quản lý thiết bị đã kết nối
Supported
RSSI Threshold
Supported
Weak signal terminal elimination
Supported
Prioritize 5 GHz
Supported
VLAN tagging cho SSID
Supported
Điều khiển đèn LED
Supported
MU-MIMO
Supported
Diagnostics tool
Supported
Khởi động lại theo thời gian chỉ định
Supported
Scheduled reboot
Supported
Nhật ký hệ thống
Supported
Device management
M3 or Tenda Router with AP Controller feature
Cập nhật Firmware
Supported
Khởi động lại
Supported
Reset
Supported
Sao lưu cấu hình
Supported
Khôi phục cấu hình
Supported
Khác
Default IP
192.168.0.254
Default username
admin
Default password
admin
Nhiệt độ hoạt động
-10℃ ~ 45℃
Độ ẩm hoạt động
10%~90% non-condensing
Nhiệt độ lưu trữ
-30℃ ~ 70℃
Độ ẩm lưu trữ
5%~90% non-condensing