Hình ảnh
TX2 Pro
Phần cứng
Chuẩn và giao thức
IEEE802.3, IEEE802.3u,IEEE802.3ab
Cổng kết nối
1*10/100/1000Mbps WAN Port
3*10/100/1000Mbps LAN Ports
Antenna
5*6dBi External Antennas
Button
WPS/Reset Button*1
Nguồn
Input:AC 100-240V~50/60Hz 0.6A
Output:DC 12V⎓1A
LED Indicator
SYS*1
Dimension
9.40*5.68*1.58 in (238.9*144.3*40.3mm)
Không dây
Wireless Standard
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5GHz
Tốc độ truyền
5GHz: Up to 1201Mbps
2.4GHz: Up to 300Mbps
Tần số
2.4GHz & 5GHz
Công suất truyền
CE:
<20dBm(2.4G)
<23dBm(5G)
Tính năng cơ bản
Beamforming
MU-MIMO
Smart Power Saving
Tenda App: Local and Remote Management
Bảo mật không dây
WPA2-PSK
WPA3-SAE/WPA2-PSK
Wireless Encryption Disable and Enable
WPS Fast Connection
Phần mềm
Kiểu kết nối Internet
PPPoE, Dynamic IP, Static IP
PPPoE(Russia), PPTP(Russia), L2TP(Russia)
Unify,Maxis,Maxis-special,Celcom,Digi
Network Protocol
Chế độ hoạt động
Wireless Router Mode
AP Mode
Universal Repeater Mode(Client+AP)
Parental Control
DHCP
DHCP Server
DHCP Client List
DHCP Reservation
Virtual Server
Port Forwarding
DMZ Host
UPnP
Bảo mật
Parental Control
Client Filter
Firewall
Forbid UDP Flood Attack
Forbid TCP Flood Attack
Forbid ICMP Flood Attack
Forbid WAN Ping from Internet
DDNS
Support DynDNS, No-ip,oray,88ip
VPN
-
Tính năng đặc biệt
WPA3
Unify 2.4 GHz & 5 GHz
Smart LED on/off
Tenda Wi-Fi App
Other Function
Bandwidth Control
Guest Network
IPTV
VLAN
MAC Clone
Static Routing
System Log
Backup & Restore configurations
Firmware upgrade online
Firmware upgradeable via browser
Supports IPv6
Khác
Nhiệt độ
Operating Temperature : 0℃~40℃
Storage Temperature : -40C ~70℃
Độ ẩm
Operating Humidity : 10 %~90% RH non-condensing
Storage Humidity : 5 %~ 90%RH non-condensing
Cấu hình mặc định
tendawifi.com or http://192.168.0.1
Certification
CE, RoHS, FCC
Công suất EIRP (Max)
2.4GHz<20dBm
5GHz<23dBm
Đóng gói
Dual-Band Gigabit Wi-Fi 6 Router*1
Ethernet Cable*1
Power Adapter*1
Installation Guide*1