Hình ảnh
O6    v3.0 
Thông tin sản phẩm
Model
O6
Dimension
270*94.86*67.5mm
Lắp đặt
Pole/Wall Mount
Tình huống ứng dụng
PtP and PtMP wireless connection for Privated ISP access or CCTV Surveillance
Phần cứng
Private TDMA Protocol
TD-MAX
Dải tần số
5GHz
Tiêu chuẩn
IEEE 802.11b/a/n/ac
Tốc độ không dây tối đa
867Mbps
Cổng kết nối
1*10/100/1000Mbps Ethernet Port
Antenna
Dual Polarization
Độ nhạy thu Anten
16dBi
Góc phát Anten
Horizontal: 30° Vertical: 30°
GND
1*GND
Công suất truyền
Adjustable power by 1dBm
Nút Reset
1*Reset Button
Công suất
6.5W
Cấp độ chống nước
IP65
LED Indicator
PoE/LAN, LED1, LED2, LED3
Cách cấp nguồn
PoE 802.3af/at
24V0.5A Passive PoE
12V 1A DC
Chống sét
6000V
Passive PoE
Passive power over ethernet via PoE/LAN (+4,5pins-7,8pins ) up to 60 meters
Voltage range: 21-25V DC
PoE 802.3af/at
Power over ethernet up to 100 meters
Độ nhạy tiếp nhận
11a 6Mbps -91dBm±1.5dBm
11n MCS7 HT20 -72dBm±1.5dBm
11ac MCS9 -62dBm±1.5dBm
Phần mềm
TDMA
Support
Chế độ hoạt động
AP/Station/WISP/Repeater/Router
Bật/Tắt tín hiệu không dây
Support
Ẩn SSID
Support
Cô lập mạng không dây
Support
Cô lập SSID
Support
Channel Bandwidth
20/40/80MHz
Channel Shift
Support
Client Limitation For SSID
Support
Kiểm soát truy cập không dây
Support
Giới hạn thiết bị tín hiệu yếu kết nối
Support
Hỗ trợ WMM
Support
Hỗ trợ APSD
Support
Bảo mật không dây
64/128 WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA
Kết nối thông suốt
Support
VLAN tagging cho SSID
Support
DHCP Server
Support
VPN Pass-through
Support
Truy cập từ xa
Support
Đặt lịch khởi động lại
Support
Page Timeout
Support
Ping Watchdog
Support
Dyndns
noip, dyndns.org
Chẩn đoán mạng
Ping, Traceroute, Signal Scan
Time and Date Setting
Support
Cập nhật Firmware
Support
Sao lưu/Khôi phục cấu hình
Support
Quản lý Username
Support
Nhật ký hệ thống
Support
Quản lý bằng Controller
PC Software CPE Assistant
Khác
Đóng gói
1*5GHz 16dBi 11AC Gigabit Outdoor CPE
1*PoE Power Adapter
1*Quick Installation Guide
Nhiệt độ hoạt động
-30℃ ~ 60℃
Nhiệt độ lưu trữ
-40℃ ~ 70℃
Độ ẩm hoạt động
10%~90% non-condensing
Độ ẩm lưu trữ
10%~90% non-condensing
Địa chỉ IP đăng nhập mặc định
192.168.2.1
Tên đăng nhập mặc định
admin
Mật khẩu đăng nhập mặc định
admin
Certification
FCC/CE/RoHS