Hình ảnh
O1
Thông tin sản phẩm
Model
O1
Dimension
193.5*80*67.5mm
Lắp đặt
Gắn trên cột/Gắn trên tường
Tình huống ứng dụng
Kết nối không dây PtP và PtMP cho kết nối Privated ISP hoặc hệ thống CCTV
Phần cứng
Private TDMA Protocol
Dải tần số
2.4GHz
Tiêu chuẩn
IEEE 802.11b/g/n
Tốc độ không dây tối đa
300Mbps
Cổng kết nối
1* cổng 10/100Mbps
Antenna
Phân cực kép
Độ nhạy thu Anten
8dbi
Góc phát Anten
Ngang: 60° Dọc: 60°
GND
/
Công suất truyền
Adjustable power by 1dBm
Nút Reset
1*nút Reset
Công suất
2.6W
Cấp độ chống nước
IP65
LED Indicator
PoE/LAN,WiFi, LED1,LED2,LED3
Cách cấp nguồn
9V0.6A Passive PoE
9V0.6A DC
Chống sét
/
Passive PoE
Passive PoE qua PoE/LAN (+4,5pins
-7,8pins)
Voltage range: 9-13.8V DC
PoE 802.3af/at
Độ nhạy tiếp nhận
11b 1Mbps -92dBm±1.5dBm
11n MCS0: -92±1.5dBm
11n MCS7: -72±1.5dBm
Phần mềm
TDMA
/
Chế độ hoạt động
AP/Station/WISP
Bật/Tắt tín hiệu không dây
Hỗ trợ
Ẩn SSID
Hỗ trợ
Cô lập mạng không dây
Hỗ trợ
Cô lập SSID
Hỗ trợ
Channel Bandwidth
20/40MHz
Channel Shift
/
Client Limitation For SSID
Kiểm soát truy cập không dây
Hỗ trợ
Giới hạn thiết bị tín hiệu yếu kết nối
Hỗ trợ
Hỗ trợ WMM
Hỗ trợ
Hỗ trợ APSD
Hỗ trợ
Bảo mật không dây
64/128 WEP,WPA-PSK,WPA2-PSK,WPA&WPA2-PSK,WPA,WPA2
Kết nối thông suốt
Hỗ trợ
VLAN tagging cho SSID
Hỗ trợ
DHCP Server
Hỗ trợ
VPN Pass-through
PPTP,L2TP
Truy cập từ xa
Hỗ trợ
Đặt lịch khởi động lại
Hỗ trợ
Page Timeout
Hỗ trợ
Ping Watchdog
Hỗ trợ
Dyndns
noip, dyndns.org
Chẩn đoán mạng
Ping, Traceroute, Signal Scan
Time and Date Setting
Hỗ trợ
Cập nhật Firmware
Hỗ trợ
Sao lưu/Khôi phục cấu hình
Hỗ trợ
Quản lý Username
Hỗ trợ
Nhật ký hệ thống
Hỗ trợ
Quản lý bằng Controller
PC Software CPE Assistant
Khác
Đóng gói
1*2.4GHz 11n 8dBi 300Mbps outdoor CPE O1
1*Adapter nguồn
1*PoE Injector
1*Hướng dẫn cài đặt nhanh
Nhiệt độ hoạt động
-30℃ ~55 ℃
Nhiệt độ lưu trữ
-40℃ ~ 70℃
Độ ẩm hoạt động
10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ
10%~90% không ngưng tụ
Địa chỉ IP đăng nhập mặc định
192.168.2.1
Tên đăng nhập mặc định
admin
Mật khẩu đăng nhập mặc định
admin
Certification
FCC/CE/RoHS