Hình ảnh
i24
Product Information
Model
i24
Category
Ceiling
Dimension
178 × 178 × 38mm
Phần cứng
Interface
One 10/100/1000 Mbps Ethernet Port (PoE)
Button
1 x RESET
LED Indicator
1 x SYS
Tiêu thụ điện tối đa
13.5W
Power Supply
802.3af/at & DC: 12V 1A
Max. Number of Clients
256
Recommended Clients
38
Antenna
2.4GHz: 2 x 4dBi
5GHz: 2 x 4dBi
2.4GHz maximum power
23+/-1.5dBm
5GHz maximum power
23+/-1.5dBm
Reception Sensitivity
802.11b -93 dBm
2.4 GHz 802.11n (MCS7) -73dBm
5 GHz 802.11a -93 dBm
5 GHz 802.11n (MCS7) -74 dBm
Frequency Range
2.4GHz&5GHz
Standard&Protocol
802.11a/b/g/n/ac(wave2)
Maximum wireless speed
2.4GHz: 300Mbps
5GHz: 867Mbps
Bandwidth
20MHz/40MHz/80MHz
Phần mềm
Chế độ hoạt động
AP/Client AP
Số SSID tối đa
2.4GHz: 8
5GHz: 4
Ẩn SSID
Hỗ trợ
OFDMA
Support
Beamforming
Support
Fast roaming(802.11k/v/r)
Support
WEP
Hỗ trợ
WPA-PSK
Hỗ trợ
WPA2-PSK
Hỗ trợ
WPA
Hỗ trợ
WPA2
Hỗ trợ
WPA3-ASE
Support
Quản lý truy cập
Hỗ trợ
Điều chỉnh công suất truyền
Hỗ trợ
Automatic channel
Support
Cô lập AP
Hỗ trợ
Guest network
Quản lý thiết bị đã kết nối
Hỗ trợ
RSSI Threshold
Hỗ trợ
Weak signal terminal elimination
Support
Prioritize 5 GHz
Support
VLAN tagging cho SSID
Hỗ trợ
Điều khiển đèn LED
Hỗ trợ
MU-MIMO
Hỗ trợ
Diagnostics tool
Hỗ trợ
Khởi động lại theo thời gian chỉ định
Hỗ trợ
Đặt lịch khởi động lại
Hỗ trợ
Device management
M3 or Tenda Router with AP Controller feature
Nhật ký hệ thống
Hỗ trợ
Cập nhật Firmware
Hỗ trợ
Khởi động lại
Hỗ trợ
Reset
Hỗ trợ
Sao lưu cấu hình
Hỗ trợ
Khôi phục cấu hình
Hỗ trợ
Khác
Địa chỉ IP đăng nhập mặc định
192.168.0.254
Tên đăng nhập mặc định
admin
Mật khẩu đăng nhập mặc định
admin
Nhiệt độ hoạt động
-10℃ ~ 40℃
Độ ẩm hoạt động
10%~90% không ngưng tụ
Nhiệt độ lưu trữ
-30℃ ~ 70℃
Độ ẩm lưu trữ
10%~90% không ngưng tụ