Hình ảnh
i23
Product Information
Model
i23
Category
Ceiling
Dimension
178 × 178 × 38mm
Phần cứng
Interface
One 10/100/1000 Mbps Ethernet Port (PoE)
Button
1 x RESET
LED Indicator
1 x SYS
Tiêu thụ điện tối đa
13.5W
Power Supply
802.3af/at & DC: 12V 1A
Max. Number of Clients
256
Recommended Clients
38
Antenna
2.4GHz: 2 x 4dBi
5GHz: 2 x 4dBi
2.4GHz maximum power
23+/-1.5dBm
5GHz maximum power
23+/-1.5dBm
Reception Sensitivity
802.11b -93 dBm
2.4 GHz 802.11n (MCS7) -73dBm
5 GHz 802.11a -93 dBm
5 GHz 802.11n (MCS7) -74 dBm
Frequency Range
2.4GHz&5GHz
Standard&Protocol
802.11a/b/g/n/ac(wave2)
Maximum wireless speed
2.4GHz: 300Mbps
5GHz: 867Mbps
Bandwidth
20MHz/40MHz/80MHz
Phần mềm
Chế độ hoạt động
AP/Client AP
Số SSID tối đa
2.4GHz: 8
5GHz: 4
Ẩn SSID
Support
OFDMA
Support
Beamforming
Support
Fast roaming(802.11k/v/r)
Support
WEP
Support
WPA-PSK
Support
WPA2-PSK
Support
WPA
Support
WPA2
Support
WPA3-ASE
Support
Quản lý truy cập
Support
Điều chỉnh công suất truyền
Support
Automatic channel
Support
Cô lập AP
Support
Guest network
Quản lý thiết bị đã kết nối
Support
RSSI Threshold
Support
Weak signal terminal elimination
Support
Prioritize 5 GHz
Support
VLAN tagging cho SSID
Support
Điều khiển đèn LED
Support
MU-MIMO
Support
Diagnostics tool
Support
Khởi động lại theo thời gian chỉ định
Support
Đặt lịch khởi động lại
Support
Device management
M3 or Tenda Router with AP Controller feature
Nhật ký hệ thống
Support
Cập nhật Firmware
Support
Khởi động lại
Support
Reset
Support
Sao lưu cấu hình
Support
Khôi phục cấu hình
Support
Khác
Địa chỉ IP đăng nhập mặc định
192.168.0.254
Tên đăng nhập mặc định
admin
Mật khẩu đăng nhập mặc định
admin
Nhiệt độ hoạt động
-10℃ ~ 40℃
Độ ẩm hoạt động
10%~90% non-condensing
Nhiệt độ lưu trữ
-30℃ ~ 70℃
Độ ẩm lưu trữ
10%~90% non-condensing