Hình ảnh
W6-S
Product Information
Model
W6-S
Category
In-wall
Dimension
86*86*34.8mm
Phần cứng
Interface
One 10/100 Mbps Ethernet Port
One 10/100 Mbps Ethernet Port (PoE)
Button
1*Reset
LED Indicator
1*SYS
Tiêu thụ điện tối đa
3.4W
Cấp nguồn
PoE 802.3af
Max. Number of Clients
64
Recommended Clients
5
Antenna
2*2dBi
2.4GHz maximum power
18+/-1.5dBm
5GHz maximum power
-
Reception Sensitivity
2.4GHz 802.11b -90dBm
2.4GHz 802.11n (MCS7) -72dBm
Frequency Range
2.4GHz
Standard&Protocol
IEEE 802.11b/g/n
Maximum wireless speed
300Mbps
Bandwidth
20MHz/40MHz
Phần mềm
Chế độ hoạt động
AP/Client AP
Số SSID tối đa
2.4GHz: 4
Ẩn SSID
Hỗ trợ
OFDMA
Support
Beamforming
Support
Fast roaming(802.11k/v/r)
-
WEP
Hỗ trợ
WPA-PSK
Hỗ trợ
WPA2-PSK
Hỗ trợ
WPA
Hỗ trợ
WPA2
Hỗ trợ
WPA3-SAE
-
Quản lý truy cập
Hỗ trợ
Điều chỉnh công suất truyền
Hỗ trợ
Automatic channel
Support
Cô lập AP
Hỗ trợ
Guest network
Support
Quản lý thiết bị đã kết nối
Hỗ trợ
RSSI Threshold
Hỗ trợ
Weak signal terminal elimination
Support
Prioritize 5 GHz
Hỗ trợ
VLAN tagging cho SSID
Hỗ trợ
Điều khiển đèn LED
Hỗ trợ
MU-MIMO
-
Diagnostics tool
Hỗ trợ
Khởi động lại theo thời gian chỉ định
Hỗ trợ
Scheduled reboot
Hỗ trợ
Nhật ký hệ thống
Hỗ trợ
Device management
M3 hoặc Router Tenda có tính năng quản lý AP
Cập nhật Firmware
Hỗ trợ
Khởi động lại
Hỗ trợ
Reset
Hỗ trợ
Sao lưu cấu hình
Hỗ trợ
Khôi phục cấu hình
Hỗ trợ
Khác
Default IP
192.168.0.254
Default username
admin
Default password
admin
Nhiệt độ hoạt động
-10℃ ~ 45℃
Độ ẩm hoạt động
10%~90% không ngưng tụ
Nhiệt độ lưu trữ
-30℃ ~ 70℃
Độ ẩm lưu trữ
10%~90% không ngưng tụ