Hình ảnh
W18E    v2.0 
Phần cứng
RAM
128MB
Flash
16MB
Cổng kết nối
4*GE(1~3 WAN/ 1~3 LAN)
Tiêu thụ điện tối đa
12W
Button
1* Reset button
Nguồn
12V 1A
Dimension
220*135*30mm
Không dây
Tần số
2.4GHz\5GHz
Tốc độ không dây
300+867Mbps
Software
Maximum user capacity
80
Max Wireless Client Capacity
50
Kiểu kết nối Internet
PPPoE/DHCP/Static IP/Russian L2TP/India (PPPoE supports server name customization)
Dịch vụ xác thực
Captive Portal
Cổng xác thực
50 Portal Accounts
Customize E-bulletin
Băng thông
Smart Bandwith Control
Manual Definition
Quản lý truy cập Internet
IP/mac/URL Filter
Giao thức VPN
PPTP/L2TP/IPSEC
Port Forwarding
Port Forwarding
DMZ
Cài đặt bảo mật
IP-MAC Binding
ARP Attack Protection
DDNS
no-ip/dyndns
UPNP
Support
Cập nhật Firmware
Local/online Upgrade
Công cụ hệ thống
Schedule Reboot
Restore or Backup Configuration
Trạng thái hệ thống
Traffic Statistics
Network structure topology
Signal Extension
Support
Khác
Đóng gói
Wireles Router*1
Power Adapter *1
Install Guide*1
Địa chỉ đăng nhập
tendawifi.com or 192.168.0.1
Nhiệt độ hoạt động
0℃ ~ 45℃
Nhiệt độ lưu trữ
-40℃ ~ 70℃
Độ ẩm hoạt động
10% ~ 90% RH non-condensing
Độ ẩm lưu trữ
5% ~ 90%RH non-condensing
Certification
CE/FCC/RoHS