Hình ảnh
V300    v3.0 
Phần cứng
Chuẩn IEEE
IEEE802.11b/g/n, IEEE 802.3, 802.3u,IEEE 802.1Q
Chuẩn và giao thức xDSL
ITU G.993.2, Up to 17a /30a profile
ITU-T G.993.5 (G.vector)
ITU-T G.998.4 (G.INP)
ITU-T G.993.2 VDSL2
ITU-T G.993.1 VDSL
ITU-T G.992.1(G.DMT)
ITU-T G.992.2(G.Lite)
ITU-T G.992.4.ADSL2 (G.Lite bis)
ITU-T G.992.3 ADSL2(G.DMT.bis)
ITU-T G.992.5 ADSL2✚
Cổng kết nối
3 *10/100 RJ45 LAN Ports
1 *10/100 RJ45 LAN/WAN Port
1 *RJ11 Port
Dimension
157.8 × 105.2 × 29.4mm(W * D * H)
Button
WPS
RST
Power
Cấp nguồn ngoài
9V 1A
LED Indicator
PWR,Internet,WLAN,LAN ,DSL
Certification
CE, RoHS,VOC
Phần mềm
Giao thức
Supports IPv4
Giao thức ATM/PPP
ATM Forum UNI3.1/4.0, PPP over ATM (RFC 2364),PPP over Ethernet (RFC2516), IPoA (RFC1577/2225), MER\IPoE (RFC 1483 Routed), Bridge (RFC1483 Bridge), PVC – Up to 8 PVCs
Kết nối WAN
PPPoE , Dynamic IP, Static IP, Bridge
Tính năng doanh nghiệp
Internet, IPTV
Dịch vụ
DDNS,Port Forwarding,DMZ,IPTV
DHCP Server
DHCP Server,Client List, Address Reservation
Chấ lượng dịch vụ
-
Quản lý
Web Based device Configuration(HTTP),
Web Based Firmware Upgrade, Diagnostic Tools
Chức năng nâng cao
Routing,Port Mapping(Grouping), Static Routing, DNS proxy, IGMP
Firewall
IP and Port Filtering,URL Blocking,DDOS
TR069
-
IPv6
-
Chia sẻ qua USB
-
VoIP
-
Tính năng khác
ALG,Ping Diagnostics,System Log,DSL Statistics
Không dây
Wireless Standard
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
Băng thông
20M/40M
Dải kênh
2.4G:Auto,CH1-CH13
Antenna
2* 5 dBi Antenna
Easy Client Setup
Tốc độ không dây
300Mbps at 2.4GHz
Công suất truyền
2.4GHz <20dBm(EIRP)
Tính năng không dây
Enable/Disable Wireless Radio,Guest network,Access Control,WPS
Bảo mật không dây
None, WPA,WPA2,WPA/WPA2
Môi trường
Nhiệt độ lưu trữ
-40°c ~ 70°c
Nhiệt độ hoạt động
0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Độ ẩm hoạt động
10% ~ 90% (không ngưng tụ)
Độ ẩm lưu trữ
5% ~ 90% (không ngưng tụ)
Khác
Đóng gói
N300 Wi-Fi VDSL/ADSL Modem Router*1
External Splitter*1
Power Adapter*1
RJ11 DSL Cable*2
RJ45 Ethernet Cable*1
Quick Installation Guide*1