Hình ảnh
TEG1050F
Phần cứng
Chuẩn mạng
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z
LED Indicator
1* Power,50* Link/Act,1*VLAN
Cổng kết nối
48* cổng 10/100/1000 Base-TX (Auto MDI/MDIX)
2*1000 Base-X SFP ports (Independent)
Phương tiện truyền tải
Recommended: CAT5/5e UTP or better
Số lượng quạt
N/A
Dimensions
440.0mmx240.0mmx44.0mm
Vật liệu
Kim loại
Chuẩn bảo vệ
Chống sét cho cổng Uplink: 6KV
Chống sét cho nguồn: 6KV
ESD:
Air discharge: ±10kV
Contact discharge: ±8kV
Chế độ chuyển tiếp
Store-and-forward
Switch capacity
100Gbps
Forwarding rate
74.4Mpps
Bộ đệm
12Mb
MAC address table
16K
Power method
Input: 100 - 240V AC 50/60Hz
Output: 12V 4A
Power consumption
Max:<48W
Lắp đặt
Để bàn: Hỗ trợ
Gắn tường: Hỗ trợ
Gắn tủ Rack : Hỗ trợ
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 45℃
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C - 70°C
Độ ẩm hoạt động: (10% - 90%) RH, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: (5% - 90%) RH, không ngưng tụ
Certifications
CE, FCC, RoHS
Funtions
One-key VLAN (ở chế độ này, cổng 1-46 sẽ không thể kết nối với nhau, nhưng có thể kết nối với cổng 47 đến 60)
Phần mềm
Jumbo frame
12K
Giao thức
CDMA/CD
MAC address learning
Tự học và tự phân loại