Hình ảnh
MX21 Pro    1-Pack 
Phần cứng
Chuẩn và giao thức
IEEE802.11a/b/g/n/ac/ax
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Cổng mạng
3 x 10/100/1000Mbps RJ45 ports per node
Antenna
7 x Built-in Antennas
Button
1 x Reset Button,1 x MESH Button
Nguồn
Input: AC 100-240V~50/60Hz
Output:DC 12V⎓2.5A
Dimension
105x105x220mm (4.13 x4.13 x 8.66 in)
LED Indicator
1 x LED
Không dây
Wireless Standard
6GHz: IEEE 802.11ax
5GHz: IEEE 802.11ax/ac/n/a
2.4GHz: IEEE 802.11ax/n/b/g
Chuyển vùng WiFi
Comply with IEEE802.11k/v/r
Chuẩn Mesh
/
Rate
6GHz: 2402Mbps (802.11ax, HE160)
5GHz: 2402Mbps (802.11ax, HE160)
2.4GHz: 861Mbps (802.11ax)
Tần số
CE:
2.4G: 2412-2472MHz(CH1-CH13)
5G: 5150-5350MHz(CH36-CH64)
6G: 5945-6425MHz(CH1-CH93)
FCC:
2.4G: 2412-2462MHz(CH1-CH11)
5G: 5150-5350MHz(CH36-CH64)
5725-5850MHz(CH149-CH165)
6G: 5925-7125MHz(CH1-CH233)
Công suất truyền
CE:
<20dBm(2.4G)
<23dBm(5G)
<23dBm(6G)
Tính năng cơ bản
MU-MIMO
OFDMA
1024-QAM
Beamforming
AP Steering
Band Steering
Bảo mật không dây
WPA2-PSK
WPA3-SAE/WAP2-PSK
Phần mềm
Chế độ hoạt động
Wireless Router Mode
AP Mode
Kiểu kết nối Internet
PPPoE, Dynamic IP, Static IP,PPPoE(Russia), PPTP(Russia), L2TP(Russia)
DHCP Server
DHCP Server
DHCP Client List
Virtual Server
Port Forwarding, UPnP
Quản lý của phụ huynh
Client Filter
Firewall
CMP Flood Attack Defense
TCP Flood Attack Defense
UDP Flood Attack Defense
Ignore Ping Packet From WAN Port
VPN
PPTP/L2TP/IPsec Pass Through
DNS
Support DynDNS, No-ip
Tính năng đặc biệt
Speed Test
Monthly Report
Khác
IPTV
IPv6
Tri Frequency In One
Bandwidth Control
Guest Network
Static Routing
System Log
Remote Web Management
MAC Clone
Backup & Restore Configurations
Support Automatic Access Detection
Firmware Upgrade Online
Khác
Nhiệt độ hoạt động
0 ~ 40 ℃
Nhiệt độ lưu trữ
-40 ~ 70 ℃
Độ ẩm hoạt động
10%~90% RH non-condensing
Độ ẩm lưu trữ
5%~90% RH non-condensing
Cài đặt App
Available in iOS 8.0 or later, Android 4.0 or later
Certification
CE
RoHS
FCC
Đóng gói
Mesh21XEP x 1, 12/2.5A Power adapter x 1, QIG x 1, RJ45 Gigabit Ethernet cable x 1