Hình ảnh
MW6    3-Pack 
Phần cứng
Chuẩn và giao thức
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.4ab
Cổng mạng
2 x 10/100/1000Mbps RJ45 ports per node
Antenna
2 x anten tích hợp
Button
1 x Nút Reset
Nguồn
Input: 100-240V—50/60Hz, 0.6A
Output: 12V1A
Dimension
100 x 100 x 100mm (3.94 x 3.94 x 3.94in)
LED Indicator
1 x đèn LED 3 màu
Báo hiệu(Xanh lá, Vàng, Đỏ)
Không dây
Wireless Standard
IEEE802.11a/b/g/n/ac (WiFi 5 wave 2)
Chuyển vùng WiFi
Comply with IEEE802.11k/v/r
Chuẩn Mesh
IEEE802.11s
Rate
2.4GHz: 300Mbps
5GHz: 867Mbps
Tần số
2.4~2.4835GHz
5.15~5.25GHz
5.725~5.85GHz
Công suất truyền
CE:
<20dBm(2.4G)
<23dBm(5G)
Tính năng cơ bản
SSID Broadcast
Beam Forming
MU-MIMO
AP Steering
Band Steering
Bảo mật không dây
WPA-PSK/WPA2-PSK(default)
Phần mềm
Chế độ hoạt động
Chế độ Router,Chế độ Bridge
Kiểu kết nối Internet
PPPoE, Dynamic IP, Static IP
PPPoE(Russia), PPTP(Russia), L2TP(Russia)
DHCP Server
DHCP Server, DHCP Client List
Virtual Server
Port Forwarding, UPnP
Quản lý của phụ huynh
Client Filter
Firewall
Forbid TCP/UDP flood attack
VPN
PPTP/L2TP/IPsec pass through
DNS
Hỗ trợ manually setting DNS server
Tính năng đặc biệt
Smart QoS (Gaming, Video & Audio, Download)
Khác
Auto-sensing internet connection
Hỗ trợ App management and Remote management
Guest Network
Cập nhật Firmware online
Khác
Nhiệt độ hoạt động
0 ~ 40 ℃
Nhiệt độ lưu trữ
-40 ~ 70 ℃
Độ ẩm hoạt động
10%~90% RH không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ
5%~90% RH không ngưng tụ
Cài đặt App
Khả dụng trên iOS 8.0 hoặc cao hơn, Android 4.0 hoặc cao hơn
Certification
CE, FCC, RoHS,EAC,IC
Đóng gói
Mesh3 x 3, Adapter nguồn x 3, QIG x 1, RJ45 Gigabit dây cáp mạng x 1