Hình ảnh
HG15
Phần cứng
Chuẩn IEEE
IEEE 802, 802.1Q, 802.10, IEEE 802.11, 802.3U, 802.3Z
Chuẩn PON
GPON:ITU G.984.1, ITU G984.2, ITU G984.3, ITU G984.4
EPON:IEEE 802.3 ah
Cổng kết nối
1 *SC/APC or SC/UPC (optional)Port
4 *1000Mbps RJ45 LAN Ports
1 *TEL Port
1 *DC Power
LED Indicator
PWR, PON, LOS, LAN, WLAN, TEL
Button
1 *RST/WPS Button
Chế độ quang
Class B+
Độ dài dây quang
Transmit at 1310nm, Receive at 1490nm
Khoảng cách truyền
20km Max
Băng thông
GPON : Upstream 1.244Gbps Max, Downstream 2.488Gbps Max
EPON : Upstream 1.244Gbps Max, Downstream 1.244Gbps Max
Dimension
220.8×141.9×31mm(L×W×H)
TX Power
0.5~5dBm
RX Power
-28~-8dBm
Cấp nguồn ngoài
DC 12V /1.5A
Công suất
≤18w
Phần mềm
DHCP Server
Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation, DHCP Relay
Kết nối WAN
PPPoE , Dynamic IP, Static IP, Bridge, Support Multiple WAN Connection
Tính năng doanh nghiệp
TR069, Internet, IPTV, VoIP
Chấ lượng dịch vụ
Bandwidth Control
IP Version
IPv4, IPv6
Dịch vụ
DHCP, Dynamic DNS, IGMP Proxy UPnP, MU-MIMO, QOS, Preset, Easymesh
VPN Pass-through
PPTP, L2TP, Ipsec Pass-through
Firewall
ALG, IP Filter, Port Filter, MAC Filter, URL Filter Port Forwarding, DMZ, DDOS
IPv6
Radvd, DHCPv6, MLD Proxy, MLD Snooping
Chẩn đoán
Ping, Ping6, Tracert, Tracert6
TR069
ACS, Connection request
VoIP
Main Proxy, Black Proxy, SIP Advanced, Forward Mode, Speed Dial, Dial Plan , Codec, Hotline, DND, Alarm
Không dây
Tần số
2.4GHz & 5GHz
Băng thông
2.4G :20M/40M
5G: 20M/40M/80M
Dải kênh
2.4G : CH1-CH13
5G : CH36-CH48, CH149-CH165
Antenna
4 *6 dBi Antenna
Easy Client Setup
WPS
Tốc độ
11n 300M + 11ax 1201M
Công suất truyền
2.4G: <25.5 dBm(EIRP)
5G: <22.5dBm(EIRP)
Tính năng không dây
Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics, Beamforming,OFDMA, MU-MIMO
Bảo mật không dây
64/128-bit WEP, WPA / WPA2/ WPA3
SSIDs
Main SSID at 2.4Ghz and 5GHz
4 Guest SSIDs Both At 2.4GHz and 5GHz
Thiết bị đầu cuối tối đa được liên kết
32 at both 2.4GHz and 5GHz
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động
0°c ~ 45°c
Nhiệt độ lưu trữ
-40°c ~ 70°c
Độ ẩm hoạt động
10% ~ 95% (Non-condensing)
Độ ẩm lưu trữ
5% ~ 90% (Non-condensing)
Khác
Đóng gói
1*HG15, 1* Power adapter, 1* User manual, 1* RJ45 cable, 1*RJ11 cable
Certification
CE, FCC , RoHS,Anatel